Phân phối chương trình Powerpoint 2010
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH THCS
MÔN: TIN HỌC
LỚP 6
Cả năm: 37 tuần x 2 tiết/tuần = 74 tiết.
Học kỳ I: 19 tuần x 2 tiết/tuần = 38 tiết.
Học kỳ II: 18 tuần x 2 tiết/tuần = 36 tiết.
HỌC KỲ I
Tuần | Tiết | Bài | Nội dung |
Chương 1. Tìm hiểu về Powerpoint | |||
1 | 1 | 1 | Giới thiệu về PowerPoint |
2 | 2,3 | 2 | Tìm hiểu các thành phần trên cửa sổ MS Powerpoint |
3 | 4,5 | Bài TH 1 | Khởi động, tìm hiểu các thành phần trên cửa sổ MS Powerpoint |
Chương 2. Tạo bài thuyết trình cơ bản | |||
3 | 6 | 1 | Tạo bài thuyết trình |
4 | 7 | 2 | Lưu bài thuyết trình |
8 | 3 | Bảo vệ bài thuyết trình | |
5 | 9,10 | Bài TH 2 | Tạo, lưu, bảo vệ bài thuyết trình– KT 15 phút |
6 | 11,12 | 4 | Thao tác với slide |
7 | 13,14 | Bài TH 3 | Chèn, sao chép, thay đổi layout, xóa slide |
Chương 3. Xây dựng nội dung bài thuyết trình | |||
8 | 15 | 1 | Tạo bài thuyết trình mới: slide tựa đề, slide văn bản, slide có 2 nội dung |
16 | 2 | Chèn hình, Clip Art vào slide | |
9 | 17 | Bài TH 4 | Chèn hình, Clip Art vào slide |
18 | Ôn tập | ||
10 | 19 | Kiểm tra 1 tiết. | |
10 | 20 | 3 | Chèn Sharp, WordArt, Textboox vào slide |
11 | 21 | Bài TH 5 | Chèn, Sharp, WordArt, Textboox vào slide |
22 | 4 | Nhúng âm thanh, đoạn phim vào slide | |
12 | 23 | Bài TH 6 | Nhúng âm thanh, đoạn phim vào slide |
24 | 5 | Chèn bảng biểu vào slide | |
13 | 25 | Bài TH 7 | Chèn bảng biểu vào slide – KT 15 phút |
26 | 6 | Chèn biểu đồ vào slide | |
14 | 27 | Bài TH 8 | Chèn biểu đồ vào slide |
Chương 4. Tùy biến, hiệu chỉnh bài thuyết trình | |||
14 | 28 | 1 | Sử dụng các mẫu định dạng |
15 | 29 | 2 | Sử dụng hình và màu làm nền cho slide |
30 | Bài TH 9 | Tạo nền cho slide | |
16 | 31 | Bài tập. | |
32 | Ôn tập | ||
17 | 33 | Kiểm tra thực hành (1 tiết) | |
34 | 3 | Làm việc với Slide Master | |
18 | 35 | Bài TH 10 | Áp dụng theme và nền cho Slide Master |
36 | Ôn tập. | ||
19 | 37,38 | Kiểm tra Học kỳ I. |
HỌC KỲ II
Tuần | Tiết | Bài | Nội dung |
20 | 39 | 4 | Định dạng, sao chép định dạng văn bản |
40 | 5 | Thêm chú thích cho đối tượng slide | |
21 | 41 | Bài TH 11 | Định dạng, sao chép định dạng văn bản |
42 | 6 | Định dạng bảng biểu, đồ thị | |
22 | 43 | Bài TH 12 | Định dạng bảng biểu, đồ thị |
44 | 7 | Tổ chức các slide trong bài thuyết trình | |
Chương 5. Làm việc với các hiệu ứng, hoạt cảnh | |||
23 | 45 | 1 | Hiệu ứng cho văn bản, hiệu ứng chuyển slide |
46 | Bài TH 13 | Tạo, sao chép hiệu ứng cho văn bản, slide
– KT 15 phút |
|
24 | 47 | 2 | Hiệu ứng cho hình ảnh, sharp, SmartArt, … |
48 | Bài TH 14 | Tạo hiệu ứng cho hình ảnh, sharp, SmartArt, … | |
25 | 49 | 3 | Tự động hóa bài thuyết trình |
50 | Bài TH 15 | Tự động hóa bài thuyết trình | |
26 | 51 | 4 | Tạo nút siêu liên kết, nút điều hướng |
26,27 | 52,53 | Bài TH 16 | Tạo nút siêu liên kết, nút điều hướng |
54 | Ôn tập. | ||
28 | 55 | Kiểm tra 1 tiết. | |
Chương 6. Chuẩn bị thuyết trình | |||
28 | 56 | 1 | Tạo tiêu đề đầu và chân trang |
29 | 57 | 2 | Ghi chú và nhận xét cho slide |
58 | 3 | Chuyển định dạng bài thuyết trình | |
30 | 59 | 4 | In bài thuyết trình– KT 15 phút |
60 | Bài TH 17 | In bài thuyết trình | |
31 | 61 | 5 | Thiết lập tùy chọn cho các kiểu báo cáo |
62 | 6 | Kiểm tra bài thuyết trình | |
Chương 7. Trình chiếu bài thuyết trình | |||
32 | 63 | 1 | Thiết lập tùy chọn cho chế độ Slide Show |
64 | 2 | Sử dụng nút điều khiển trong chế độ Slide Show | |
33 | 65 | Bài TH 18 | Trình chiếu bài thuyết trình |
66 | 3 | Cách tạo bài thuyết trình chuyên nghiệp | |
34 | 67 | Ôn tập | |
68 | Kiểm tra thực hành (1 tiết) | ||
35 | 69,70 | Bài TH 19 | Xây dựng bài thuyết trình hoàn chỉnh |
36 | 71 | Ôn tập. | |
72 | Ôn tập. | ||
37 | 73,74 | Kiểm tra Học kỳ II. |